Công Ty TNHH Một Thành Viên Vân Phong Vận

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vân Phong Vận

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vân Phong Vận

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vân Phong Vận – Công Ty TNHH Một Thành Viên Vân Phong Vận có địa chỉ tại Tổ 15 , Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808684 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Mã số ĐTNT

4300808684

Ngày cấp27-11-2017Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vân Phong Vận

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vân Phong Vận

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 15 , Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300808684 / 27-11-2017Cơ quan cấp
Năm tài chính27-11-2017Mã số hiện thờiNgày nhận TK27-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ11/27/2017 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhXây dựng công trình đường sắt và đường bộLoại thuế phải nộp

    4300808684, Phạm Anh Tuấn

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    12Xây dựng công trình đường sắt42101
    13Xây dựng công trình đường bộ42102
    14Xây dựng công trình công ích42200
    15Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    16Phá dỡ43110
    17Chuẩn bị mặt bằng43120
    18Lắp đặt hệ thống điện43210
    19Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
    20Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45301
    21Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45302
    22Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45303
    23Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    24Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    25Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    26Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    27Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    28Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    29Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    30Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    31Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    32Bán buôn dầu thô46612
    33Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    34Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    35Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    36Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    37Bán buôn xi măng46632
    38Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    39Bán buôn kính xây dựng46634
    40Bán buôn sơn, vécni46635
    41Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    42Bán buôn đồ ngũ kim46637
    43Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    44Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    45Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    46Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    47Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    48Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    49Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    50Vận tải đường ống49400
    51Cho thuê xe có động cơ7710
    52Cho thuê ôtô77101
    53Cho thuê xe có động cơ khác77109
    54Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    55Cho thuê băng, đĩa video77220
    56Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    57Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    58Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    59Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    60Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    61Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    62Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    63Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    64Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *