Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Cây Trồng Minh Hoàng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Cây Trồng Minh Hoàng có địa chỉ tại Thôn Châu Me, Xã Đức Phong, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300857515 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

(15/09/2020)

Mã số ĐTNT

4300857515

Ngày cấp 15-09-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Cây Trồng Minh Hoàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Châu Me, Xã Đức Phong, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300857515 / 15-09-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-09-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2020
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Minh Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp

    4300857515, Phạm Minh Hoàng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng lúa 01110
    2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
    3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
    4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    5 Trồng rau các loại 01181
    6 Trồng đậu các loại 01182
    7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    8 Trồng cây hàng năm khác 01190
    9 Trồng cây ăn quả 0121
    10 Trồng nho 01211
    11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    15 Trồng cây ăn quả khác 01219
    16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    17 Trồng cây điều 01230
    18 Trồng cây hồ tiêu 01240
    19 Trồng cây cao su 01250
    20 Trồng cây cà phê 01260
    21 Trồng cây chè 01270
    22 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    23 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    24 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    25 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    26 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    27 Khai thác gỗ 02210
    28 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    29 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    30 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    31 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    32 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
    33 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
    34 Xay xát 10611
    35 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
    36 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
    37 Sản xuất đường 10720
    38 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
    39 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
    40 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
    41 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
    42 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
    43 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
    44 Sản xuất rượu vang 11020
    45 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
    46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    47 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    48 Bán buôn hoa và cây 46202
    49 Bán buôn động vật sống 46203
    50 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    52 Bán buôn gạo 46310
    53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    54 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    55 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    56 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    57 Bán buôn cao su 46694
    58 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    59 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    60 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    62 Bán buôn tổng hợp 46900
    63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    64 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    65 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    66 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    67 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    68 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    69 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    70 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    71 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    72 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    73 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739