Công Ty TNHH Một Thành Viên Khảo Sát Thanh Quang có địa chỉ tại Khu dân cư số 3, thôn Phước Thịnh, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300865837 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300865837 | Ngày cấp | 05-03-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Khảo Sát Thanh Quang | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư số 3, thôn Phước Thịnh, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300865837 / 05-03-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 05-03-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-03-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/5/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Hữu Duyệt | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300865837, Nguyễn Hữu Duyệt
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
2 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
3 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
4 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
5 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
6 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
7 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
8 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
15 | Vận tải đường ống | 49400 | |
16 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
17 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
18 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
19 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
20 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
21 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
22 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
23 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
24 | Quảng cáo | 73100 | |
25 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
26 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
27 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
28 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
29 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
30 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
31 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
32 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
33 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |