CôNG TY TNHH MTV NăM PHướC
Công Ty TNHH Một Thành Viên Năm Phước – CôNG TY TNHH MTV NăM PHướC có địa chỉ tại Thôn An Long – Xã Đức Hiệp – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300743317 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300743317 | Ngày cấp | 06-10-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Năm Phước | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV NăM PHướC | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | 0979746269 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Long – Xã Đức Hiệp – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0979746269 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn An Long – Xã Đức Hiệp – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300743317 / 06-10-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-10-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/6/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 16 | Tổng số lao động | 16 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Ngô Văn Năm | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Long-Xã Đức Hiệp-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Ngô Văn Năm | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300743317, Ngô Văn Năm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác gỗ | 02210 | |
2 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
3 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
4 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
5 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
6 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |