Công Ty TNHH Một Thành Viên Phước Thành Kim có địa chỉ tại Số: 141/57-Lê Trung Đình – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300578695 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số ĐTNT | 4300578695 | Ngày cấp | 28-01-2011 | Ngày đóng MST | 24-06-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Phước Thành Kim | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055.3815335 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 141/57-Lê Trung Đình – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 141/57-Lê Trung Đình – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300578695 / 28-01-2011 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-01-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/8/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 32 | Tổng số lao động | 32 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Lê Văn Thanh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tây-Xã Nghĩa Thắng-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Văn Thanh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
|
4300578695, Lê Văn Thanh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
4 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
8 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 |