Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Vin

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Vin

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Vin – Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Vin có địa chỉ tại Khu dân cư 25, Thôn Thạch Thang, Xã Đức Phong, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804898 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Mã số ĐTNT

4300804898

Ngày cấp 21-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Vin

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Vin

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu dân cư 25, Thôn Thạch Thang, Xã Đức Phong, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300804898 / 21-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Nam Vin

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp

    4300804898, Lê Nam Vin

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
    2 Chăn nuôi gia cầm 0146
    3 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    4 Chăn nuôi gà 01462
    5 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    6 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    7 Chăn nuôi khác 01490
    8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    13 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    15 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    16 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    17 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    18 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    19 Khai thác gỗ 02210
    20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    21 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    22 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    23 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    24 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
    25 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
    26 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
    27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    28 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    29 Bán buôn hoa và cây 46202
    30 Bán buôn động vật sống 46203
    31 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    33 Bán buôn gạo 46310
    34 Bán buôn thực phẩm 4632
    35 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    36 Bán buôn thủy sản 46322
    37 Bán buôn rau, quả 46323
    38 Bán buôn cà phê 46324
    39 Bán buôn chè 46325
    40 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    41 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    43 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    44 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    45 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    46 Bán buôn cao su 46694
    47 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    48 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    49 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    50 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    51 Bán buôn tổng hợp 46900
    52 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    53 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    54 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    55 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    56 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    57 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    58 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    59 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    60 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    61 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
    63 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
    64 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
    65 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
    66 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814