Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Kinh Doanh Thiện Phú
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Kinh Doanh Thiện Phú – Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Kinh Doanh Thiện Phú có địa chỉ tại Thôn 6, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300810838 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300810838 | Ngày cấp | 27-12-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Kinh Doanh Thiện Phú | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Kinh Doanh Thiện Phú | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 6, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300810838 / 27-12-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 27-12-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-12-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/27/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Bùi Văn Lam | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp | |
4300810838, Bùi Văn Lam
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
2 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
3 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
4 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
5 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
6 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
7 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
8 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
9 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
10 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
11 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
12 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
13 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
14 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
15 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
16 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
17 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
18 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
19 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
20 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
21 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
22 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
23 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
24 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
25 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
26 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
27 | Đại lý | 46101 | |
28 | Môi giới | 46102 | |
29 | Đấu giá | 46103 | |
30 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
31 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
32 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
33 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
34 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
35 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
36 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
37 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
38 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
39 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
40 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
41 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
42 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
43 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
44 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
45 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
46 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
47 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
48 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
49 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
50 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
51 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
52 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 |