Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn – Xây Dựng Thương Mại Trần Gia có địa chỉ tại Quốc lộ 1A, thôn 1 – Xã Đức Nhuận – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300598081 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300598081 | Ngày cấp | 01-06-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn – Xây Dựng Thương Mại Trần Gia | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | 0934917172 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Quốc lộ 1A, thôn 1 – Xã Đức Nhuận – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0934917172 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Quốc lộ 1A, thôn 1 – Xã Đức Nhuận – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300598081 / 01-06-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-05-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/1/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Hồng Tư | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 6-Xã Đức Nhuận-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thị Hồng Tư | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300598081, Nguyễn Thị Hồng Tư
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
13 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
15 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
16 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |