Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng – Thương Mại – Dịch Vụ Mỹ Trí

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng – Thương Mại – Dịch Vụ Mỹ Trí

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng – Thương Mại – Dịch Vụ Mỹ Trí – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng – Thương Mại – Dịch Vụ Mỹ Trí có địa chỉ tại Thôn 6, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806895 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300806895

Ngày cấp 09-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng – Thương Mại – Dịch Vụ Mỹ Trí

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng – Thương Mại – Dịch Vụ Mỹ Trí

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 6, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300806895 / 09-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Mỹ Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300806895, Nguyễn Mỹ Trí

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    13 Bảo quản gỗ 16102
    14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    21 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    22 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    23 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    24 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    25 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    26 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    27 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    28 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    29 Sản xuất đồng hồ 26520
    30 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    31 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    32 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    36 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    37 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    38 Sản xuất nhạc cụ 32200
    39 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    40 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    42 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    43 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    44 Xây dựng công trình công ích 42200
    45 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    46 Phá dỡ 43110
    47 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    48 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    51 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    55 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    56 Bán buôn quặng kim loại 46621
    57 Bán buôn sắt, thép 46622
    58 Bán buôn kim loại khác 46623
    59 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    61 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    62 Bán buôn xi măng 46632
    63 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    64 Bán buôn kính xây dựng 46634
    65 Bán buôn sơn, vécni 46635
    66 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    67 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    72 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    73 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    74 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    75 Vận tải đường ống 49400
    76 Cho thuê xe có động cơ 7710
    77 Cho thuê ôtô 77101
    78 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    79 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    80 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    81 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290