Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Nông Hưng Phát có địa chỉ tại Khu dân cư 23, thôn Thạch Thang, Xã Đức Phong, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300790035 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300790035 | Ngày cấp | 09-12-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Nông Hưng Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư 23, thôn Thạch Thang, Xã Đức Phong, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300790035 / 09-12-2016 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 09-12-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-12-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/9/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Hảo | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
4300790035, Nguyễn Thị Hảo
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
7 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
8 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
9 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
10 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
11 | Bán buôn chè | 46325 | |
12 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
13 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
14 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
15 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
16 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
17 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
18 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
19 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
20 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
21 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
22 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
23 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
24 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
25 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
27 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
28 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
29 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
30 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
31 | Bán buôn cao su | 46694 | |
32 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
33 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
34 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
35 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
36 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
37 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
38 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
39 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
40 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
41 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
42 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
43 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
44 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
45 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
46 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
47 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
48 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
49 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
50 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
51 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
52 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
53 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
54 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
55 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
56 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 |