Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Lê Thái

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Lê Thái

Le Thai Manufacturing Trading Service Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Lê Thái – Le Thai Manufacturing Trading Service Company Limited có địa chỉ tại Thôn Minh Tân Bắc, Xã Đức Minh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300803076 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Mã số ĐTNT

4300803076

Ngày cấp11-07-2017Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Lê Thái

Tên giao dịch

Le Thai Manufacturing Trading Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Minh Tân Bắc, Xã Đức Minh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300803076 / 11-07-2017Cơ quan cấp
Năm tài chính11-07-2017Mã số hiện thờiNgày nhận TK11-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ7/11/2017 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Đức Thế Nguyễn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhTrồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnhLoại thuế phải nộp

    4300803076, Trần Đức Thế Nguyễn

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng cây lấy củ có chất bột01130
    2Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
    3Trồng rau các loại01181
    4Trồng đậu các loại01182
    5Trồng hoa, cây cảnh01183
    6Trồng cây hàng năm khác01190
    7Trồng cây ăn quả0121
    8Trồng nho01211
    9Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới01212
    10Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác01213
    11Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo01214
    12Trồng nhãn, vải, chôm chôm01215
    13Trồng cây ăn quả khác01219
    14Trồng cây lấy quả chứa dầu01220
    15Trồng cây điều01230
    16Trồng cây hồ tiêu01240
    17Trồng cây cao su01250
    18Trồng cây cà phê01260
    19Trồng cây chè01270
    20Trồng cây gia vị, cây dược liệu0128
    21Trồng cây gia vị01281
    22Trồng cây dược liệu01282
    23Trồng cây lâu năm khác01290
    24Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp01300
    25Chăn nuôi trâu, bò01410
    26Chăn nuôi ngựa, lừa, la01420
    27Chăn nuôi dê, cừu01440
    28Chăn nuôi lợn01450
    29Chăn nuôi gia cầm0146
    30Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
    31Chăn nuôi gà01462
    32Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
    33Chăn nuôi gia cầm khác01469
    34Chăn nuôi khác01490
    35Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
    36Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
    37Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
    38Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
    39Xử lý hạt giống để nhân giống01640
    40Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *