Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ – Kỹ Thuật 21-8 có địa chỉ tại Tổ dân phố 1 – Thị trấn Mộ Đức – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300711932 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện
| Mã số ĐTNT | 4300711932 | Ngày cấp | 22-04-2013 | Ngày đóng MST | 30-10-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ – Kỹ Thuật 21-8 | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | 0918637743 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 1 – Thị trấn Mộ Đức – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0918637743 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 1 – Thị trấn Mộ Đức – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300711932 / 22-04-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-04-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/22/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Cao Tân | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 1-Thị trấn Mộ Đức-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Cao Tân | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300711932, Nguyễn Cao Tân
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 2 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 4 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 5 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 6 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 8 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 9 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 10 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
