Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ship 24h có địa chỉ tại Quốc lộ 1A, Thôn Phước Thịnh, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300871196 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Mã số ĐTNT | 4300871196 | Ngày cấp | 07-07-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ship 24h | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Quốc lộ 1A, Thôn Phước Thịnh, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300871196 / 07-07-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-07-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-07-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/7/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Quốc Thịnh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | Loại thuế phải nộp |
4300871196, Trần Quốc Thịnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
2 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
3 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
4 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
5 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
6 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
7 | Vận tải đường ống | 49400 | |
8 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
9 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
10 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
11 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
12 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
13 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
14 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
15 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
16 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
17 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
18 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
19 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
20 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
21 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
22 | Bưu chính | 53100 | |
23 | Chuyển phát | 53200 |