Hung Viet Khang Company Limited
Công Ty TNHH Hưng Việt Khang – Hung Viet Khang Company Limited có địa chỉ tại Lô B4, Cụm công nghiệp Tịnh Ấn Tây, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300871171 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Mã số ĐTNT | 4300871171 | Ngày cấp | 07-07-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Hưng Việt Khang | Tên giao dịch | Hung Viet Khang Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô B4, Cụm công nghiệp Tịnh Ấn Tây, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300871171 / 07-07-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-07-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-07-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/7/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Đình Duy Khang | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | Loại thuế phải nộp |
4300871171, Nguyễn Đình Duy Khang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
2 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
4 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
5 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
6 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
7 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
8 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
9 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
10 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
11 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
12 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
13 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
14 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
15 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
16 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
17 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
18 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
19 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
20 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
21 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
22 | Bán buôn cao su | 46694 | |
23 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
24 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
25 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
26 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
27 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
28 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 |