Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Nhiệt Lạnh An Khang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Nhiệt Lạnh An Khang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Nhiệt Lạnh An Khang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Nhiệt Lạnh An Khang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Nhiệt Lạnh An Khang – Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Nhiệt Lạnh An Khang có địa chỉ tại Thôn Nam Bình 2, Xã Bình Nguyên, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300822953 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 2 năm trước

Mã số ĐTNT

4300822953

Ngày cấp14-08-2018Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Nhiệt Lạnh An Khang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Nhiệt Lạnh An Khang

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nam Bình 2, Xã Bình Nguyên, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300822953 / 14-08-2018Cơ quan cấp
Năm tài chính14-08-2018Mã số hiện thờiNgày nhận TK14-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ8/14/2018 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tài Phi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhLắp đặt hệ thống điệnLoại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300822953, Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Nhiệt Lạnh An Khang, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Nguyên, Nguyễn Tài Phi

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    2Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    3Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    4Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    5Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    6Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    7Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    8Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    9Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    10Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    11Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    12Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    13Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    14Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    15Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    16Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    17Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    18Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    19Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    20Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    21Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    22Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    23Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    24Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    25Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    26Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    27Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    28Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    29Bán buôn xi măng46632
    30Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    31Bán buôn kính xây dựng46634
    32Bán buôn sơn, vécni46635
    33Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    34Bán buôn đồ ngũ kim46637
    35Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    36Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    37Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    38Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    39Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    40Bán buôn cao su46694
    41Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    42Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    43Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    44Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    45Bán buôn tổng hợp46900
    46Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    47Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    48Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    49Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    50Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    51Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    52Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    53Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    54Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    55Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    56Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    57Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    58Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    59Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    60Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    61Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    62Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    63Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    64Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    65Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    66Hoạt động kiến trúc71101
    67Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    68Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    69Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    70Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    71Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    72Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    73Quảng cáo73100
    74Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    75Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    76Hoạt động nhiếp ảnh74200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *