Công Ty TNHH Công Nghiệp Lạnh Thiên Trường Sài Gòn

Công Ty TNHH Công Nghiệp Lạnh Thiên Trường Sài Gòn

Thien Truong Sai Gon Refrigeration Industry Co., Ltd

Công Ty TNHH Công Nghiệp Lạnh Thiên Trường Sài Gòn – Thien Truong Sai Gon Refrigeration Industry Co., Ltd có địa chỉ tại 32A, Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300825714 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Mã số ĐTNT

4300825714

Ngày cấp13-10-2018Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Lạnh Thiên Trường Sài Gòn

Tên giao dịch

Thien Truong Sai Gon Refrigeration Industry Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

32A, Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300825714 / 13-10-2018Cơ quan cấp
Năm tài chính13-10-2018Mã số hiện thờiNgày nhận TK13-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ10/13/2018 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lâm Quang Đồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhBán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácLoại thuế phải nộp

    4300825714, Lâm Quang Đồng

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    2Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    3Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    4Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    5Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    6Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    7Đại lý, môi giới, đấu giá4610
    8Đại lý46101
    9Môi giới46102
    10Đấu giá46103
    11Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    12Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    13Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    14Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    15Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    16Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    17Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    18Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    19Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    20Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    21Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    22Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    23Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    24Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    25Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    26Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    27Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    28Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    29Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    30Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    31Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    32Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    33Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    34Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    35Bán buôn cao su46694
    36Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    37Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    38Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    39Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    40Bán buôn tổng hợp46900
    41Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    42Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh4772
    43Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh47721
    44Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47722
    45Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
    46Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
    47Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
    48Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
    49Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
    50Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
    51Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
    52Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
    53Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
    54Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
    55Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    56Hoạt động kiến trúc71101
    57Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    58Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    59Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    60Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    61Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    62Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    63Quảng cáo73100
    64Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    65Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    66Hoạt động nhiếp ảnh74200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *