Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Sài Gòn Quảng Ngãi

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Sài Gòn Quảng Ngãi

Quang Ngai Sai Gon Investment And Development Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Sài Gòn Quảng Ngãi – Quang Ngai Sai Gon Investment And Development Company Limited có địa chỉ tại 246 Phan Bội Châu, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300821759 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Mã số ĐTNT

4300821759

Ngày cấp 26-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Sài Gòn Quảng Ngãi

Tên giao dịch

Quang Ngai Sai Gon Investment And Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

246 Phan Bội Châu, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300821759 / 26-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Đình Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

    4300821759, Võ Đình Cường

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    12 Khai thác đá 08101
    13 Khai thác cát, sỏi 08102
    14 Khai thác đất sét 08103
    15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    17 Khai thác muối 08930
    18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    22 Đại lý 46101
    23 Môi giới 46102
    24 Đấu giá 46103
    25 Bán buôn thực phẩm 4632
    26 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    27 Bán buôn thủy sản 46322
    28 Bán buôn rau, quả 46323
    29 Bán buôn cà phê 46324
    30 Bán buôn chè 46325
    31 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    32 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    33 Bán buôn đồ uống 4633
    34 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    35 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    36 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    37 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    38 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    39 Bán buôn dầu thô 46612
    40 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    41 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    44 Bán buôn xi măng 46632
    45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    46 Bán buôn kính xây dựng 46634
    47 Bán buôn sơn, vécni 46635
    48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    49 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
    52 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
    53 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
    54 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
    55 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
    56 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    57 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    58 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    59 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    60 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    61 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    62 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    63 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    70 Vận tải đường ống 49400
    71 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    72 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    73 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    74 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    75 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    76 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    77 Vận tải hành khách hàng không 51100
    78 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
    84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
    85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
    86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    87 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    88 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    89 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    90 Bưu chính 53100
    91 Chuyển phát 53200
    92 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    93 Khách sạn 55101
    94 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    95 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    96 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    97 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    98 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    99 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    100 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
    101 Dịch vụ ăn uống khác 56290

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *