Khanh Hoang Technology Co., Ltd
Công Ty TNHH Công Nghệ Khánh Hoàng – Khanh Hoang Technology Co., Ltd có địa chỉ tại 578 Nguyễn Văn Linh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300821766 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Mã số ĐTNT | 4300821766 | Ngày cấp | 26-07-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Công Nghệ Khánh Hoàng | Tên giao dịch | Khanh Hoang Technology Co., Ltd | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 578 Nguyễn Văn Linh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300821766 / 26-07-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 26-07-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-07-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/26/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Khánh Hoà | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
4300821766, Nguyễn Khánh Hoà
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
2 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
3 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
4 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
5 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
6 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
7 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
8 | Hoạt động thú y | 75000 | |
9 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
10 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
11 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
12 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
13 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
14 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
15 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
16 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |