Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Công Nghệ Dịch Vụ Thái Khang có địa chỉ tại 63 Nguyễn Du – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300711273 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện
Mã số ĐTNT | 4300711273 | Ngày cấp | 09-04-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Công Nghệ Dịch Vụ Thái Khang | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0938010479 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 63 Nguyễn Du – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0938010479 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 63 Nguyễn Du – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300711273 / 09-04-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-04-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/8/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-094 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Thái Thị Bích Ngọc | Địa chỉ chủ sở hữu | 63 – Nguyễn Du-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Thái Thị Bích Ngọc | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện | Loại thuế phải nộp |
|
4300711273, Thái Thị Bích Ngọc
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
2 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 32900 | |
3 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
4 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
5 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Phá dỡ | 43110 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
16 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
17 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
18 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
21 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
22 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
24 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
25 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
26 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
27 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
28 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
29 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
30 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 |