Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Huy Đạt

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Huy Đạt

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Huy Đạt – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Huy Đạt có địa chỉ tại Thôn 2, Xã Đức Nhuận, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300838230 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300838230

Ngày cấp 12-06-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Huy Đạt

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Huy Đạt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2, Xã Đức Nhuận, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300838230 / 12-06-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-06-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2019
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Bùi Minh Danh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300838230, Huỳnh Bùi Minh Danh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    18 Bán buôn quặng kim loại 46621
    19 Bán buôn sắt, thép 46622
    20 Bán buôn kim loại khác 46623
    21 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    23 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    24 Bán buôn xi măng 46632
    25 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    26 Bán buôn kính xây dựng 46634
    27 Bán buôn sơn, vécni 46635
    28 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    29 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    31 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    32 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    33 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    34 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    35 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    36 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    37 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    38 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    42 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    43 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    45 Vận tải đường ống 49400
    46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    47 Khách sạn 55101
    48 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    49 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    50 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    52 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    53 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    55 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    56 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    57 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    58 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    59 Xuất bản sách 58110
    60 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    61 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    62 Hoạt động xuất bản khác 58190
    63 Xuất bản phần mềm 58200
    64 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    65 Hoạt động kiến trúc 71101
    66 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    67 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    68 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    69 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    70 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    71 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    72 Quảng cáo 73100
    73 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    74 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    75 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    76 Cho thuê xe có động cơ 7710
    77 Cho thuê ôtô 77101
    78 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    79 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    80 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    81 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    83 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    84 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    85 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    86 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    87 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    88 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    89 Cung ứng lao động tạm thời 78200