Công Ty TNHH Khang Huy Đạt

Công Ty TNHH Khang Huy Đạt

Khang Huy Dat Company Limited

Công Ty TNHH Khang Huy Đạt – Khang Huy Dat Company Limited có địa chỉ tại 65/3 Trần Quang Diệu, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300813652 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Phá dỡ

Mã số ĐTNT

4300813652

Ngày cấp06-03-2018Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khang Huy Đạt

Tên giao dịch

Khang Huy Dat Company Limited

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

65/3 Trần Quang Diệu, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300813652 / 06-03-2018Cơ quan cấp
Năm tài chính06-03-2018Mã số hiện thờiNgày nhận TK06-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ3/6/2018 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Huy Thế

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhPhá dỡLoại thuế phải nộp

    4300813652, Phan Huy Thế

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    12Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    13Bán buôn hoa và cây46202
    14Bán buôn động vật sống46203
    15Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    16Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    17Bán buôn gạo46310
    18Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    19Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    20Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    21Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    22Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    23Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    24Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    25Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    26Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    27Bán buôn xi măng46632
    28Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    29Bán buôn kính xây dựng46634
    30Bán buôn sơn, vécni46635
    31Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    32Bán buôn đồ ngũ kim46637
    33Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    34Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    35Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    36Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    37Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    38Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    39Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    40Vận tải đường ống49400
    41Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    42Hoạt động kiến trúc71101
    43Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    44Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    45Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    46Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    47Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    48Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    49Quảng cáo73100
    50Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    51Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    52Hoạt động nhiếp ảnh74200
    53Cho thuê xe có động cơ7710
    54Cho thuê ôtô77101
    55Cho thuê xe có động cơ khác77109
    56Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    57Cho thuê băng, đĩa video77220
    58Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    59Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    60Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    61Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    62Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    63Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    64Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    65Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    66Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *