Vinh Phat Loc Trading Service Co.,ltd
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vinh Phát Lộc – Vinh Phat Loc Trading Service Co.,ltd có địa chỉ tại Cụm Công nghiệp Thạch Trụ Tây, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300869119 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
Mã số ĐTNT | 4300869119 | Ngày cấp | 10-05-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vinh Phát Lộc | Tên giao dịch | Vinh Phat Loc Trading Service Co.,ltd | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Cụm Công nghiệp Thạch Trụ Tây, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300869119 / 10-05-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 10-05-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-05-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/10/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Thanh Kiều | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp | |
4300869119, Phạm Thị Thanh Kiều
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
2 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
3 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
4 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
5 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
6 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
7 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
8 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
9 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
10 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
13 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
18 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
19 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
20 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
21 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
22 | Bán buôn chè | 46325 | |
23 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
24 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
25 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
26 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
27 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
28 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
29 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
30 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
31 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
32 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
33 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
34 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
35 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
36 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
37 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
38 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
39 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
40 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
42 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
43 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
44 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
45 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
46 | Bán buôn cao su | 46694 | |
47 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
48 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
49 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
50 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
51 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
52 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
53 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
54 | Khách sạn | 55101 | |
55 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
56 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
57 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
58 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
59 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
60 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
61 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
62 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |