Công Ty TNHH Xây Dựng An Kiến Xây

Công Ty TNHH Xây Dựng An Kiến Xây có địa chỉ tại Thôn Thạch Trụ Tây, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851432 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(24/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300851432

Ngày cấp 24-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng An Kiến Xây

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thạch Trụ Tây, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300851432 / 24-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Hữu Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300851432, Trần Hữu Trang

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    8 Đại lý 46101
    9 Môi giới 46102
    10 Đấu giá 46103
    11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    16 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    18 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    19 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    20 Bán buôn dầu thô 46612
    21 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    22 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    24 Bán buôn quặng kim loại 46621
    25 Bán buôn sắt, thép 46622
    26 Bán buôn kim loại khác 46623
    27 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    29 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    30 Bán buôn xi măng 46632
    31 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    32 Bán buôn kính xây dựng 46634
    33 Bán buôn sơn, vécni 46635
    34 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    35 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    38 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    39 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    40 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    41 Bán buôn cao su 46694
    42 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    43 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    44 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    45 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    46 Bán buôn tổng hợp 46900
    47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    48 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    49 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    50 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    51 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    52 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    53 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    54 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    55 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    59 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    60 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    61 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    62 Vận tải đường ống 49400
    63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    67 Bốc xếp hàng hóa 5224
    68 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    69 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    70 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    71 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    72 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    73 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    74 Hoạt động kiến trúc 71101
    75 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    76 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    77 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    78 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    79 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    80 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    81 Quảng cáo 73100
    82 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    83 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    84 Hoạt động nhiếp ảnh 74200