Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Thực Phẩm Khang Thịnh
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Thực Phẩm Khang Thịnh – Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Thực Phẩm Khang Thịnh có địa chỉ tại Thôn Tân Định, Xã Đức Thắng, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300793903 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300793903 | Ngày cấp | 07-02-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Thực Phẩm Khang Thịnh | Tên giao dịch | Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Thực Phẩm Khang Thịnh | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tân Định, Xã Đức Thắng, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300793903 / 07-02-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-02-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-02-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/7/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | ||||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
4300793903, Xã Đức Thắng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
2 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
3 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
4 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
5 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
6 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
7 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
8 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
9 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
10 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
11 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1061 | |
12 | Xay xát | 10611 | |
13 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 10620 | |
14 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 10710 | |
15 | Sản xuất đường | 10720 | |
16 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 10730 | |
17 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 10740 | |
18 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 10750 | |
19 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
20 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
21 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 11010 | |
22 | Sản xuất rượu vang | 11020 | |
23 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 11030 |