Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Nông Nghiệp Toàn Cầu
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Nông Nghiệp Toàn Cầu – Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Nông Nghiệp Toàn Cầu có địa chỉ tại Thôn Ba Bình, Xã Hành Thịnh, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300798891 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Mã số ĐTNT | 4300798891 | Ngày cấp | 17-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Nông Nghiệp Toàn Cầu | Tên giao dịch | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Nông Nghiệp Toàn Cầu | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Ba Bình, Xã Hành Thịnh, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300798891 / 17-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 17-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-04-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/17/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đỗ Tuấn Viên | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | Loại thuế phải nộp |
4300798891, Đỗ Tuấn Viên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
7 | Trồng nho | 01211 | |
8 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
9 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
10 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
11 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
12 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
13 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
14 | Trồng cây điều | 01230 | |
15 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
16 | Trồng cây cao su | 01250 | |
17 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
18 | Trồng cây chè | 01270 | |
19 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
20 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
21 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
22 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
23 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
24 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
25 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
26 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
27 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
28 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
29 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
30 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
31 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
32 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
33 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
34 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
35 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
36 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
37 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
38 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
39 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
40 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
41 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
42 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
43 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
44 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
45 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
46 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
47 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
48 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
49 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
50 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
51 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
52 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
53 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
54 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
55 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
56 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
57 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
58 | Bán buôn gạo | 46310 | |
59 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
60 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
61 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
62 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
63 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
64 | Bán buôn chè | 46325 | |
65 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
66 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
67 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
68 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
69 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
70 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
71 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
72 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
73 | Vận tải đường ống | 49400 | |
74 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
75 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
76 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
77 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
78 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
79 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
80 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
81 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
82 | Bưu chính | 53100 | |
83 | Chuyển phát | 53200 | |
84 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
85 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
86 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
87 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
88 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
89 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |