Công Ty TNHH Chế Biến Và Thương Mại Minh Xuân có địa chỉ tại Cụm Công nghiệp làng Đồng Dinh, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300694268 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành
Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(03/06/2020)
Mã số ĐTNT | 4300694268 | Ngày cấp | 30-10-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Chế Biến Và Thương Mại Minh Xuân | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành | Điện thoại / Fax | 0553961677-09190860 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Cụm Công nghiệp làng Đồng Dinh, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553961677-09190860 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300694268 / 30-10-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 30-10-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-10-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/30/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
Chủ sở hữu | Phạm Viết Xuân | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Ngọc Thạch-Xã Tịnh An-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | Loại thuế phải nộp |
|
4300694268, Phạm Viết Xuân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
2 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
3 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
4 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
5 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
6 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
7 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
8 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
9 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
10 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
11 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
12 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
13 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
14 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
15 | Khai thác gỗ | 02210 | |
16 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
17 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
18 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
19 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
20 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
21 | Khai thác đá | 08101 | |
22 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
23 | Khai thác đất sét | 08103 | |
24 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
25 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
26 | Khai thác muối | 08930 | |
27 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
28 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
29 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
30 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
31 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
32 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
33 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
34 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
35 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
36 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
37 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
38 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
39 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
40 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
41 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
42 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
43 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
44 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
45 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
46 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
47 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
48 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
49 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
50 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
51 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
52 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
53 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
54 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
55 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
56 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
57 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
58 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
59 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
60 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
61 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
62 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
63 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
64 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
65 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
66 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
67 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
68 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
69 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
70 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
71 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
72 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
73 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
74 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
75 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
76 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
77 | Bán buôn cao su | 46694 | |
78 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
79 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
80 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
81 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
82 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
83 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
84 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
85 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
86 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
87 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
88 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
89 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
90 | Vận tải đường ống | 49400 | |
91 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
92 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
93 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
94 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
95 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
96 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |