Công Ty TNHH Du Lịch Tlt có địa chỉ tại Thôn Phú Vinh Trung – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300782108 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Mã số ĐTNT | 4300782108 | Ngày cấp | 01-07-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Du Lịch Tlt | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phú Vinh Trung – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phú Vinh Trung – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300782108 / 01-07-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-06-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/1/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-441 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Lê Thanh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn La Hà II-Xã Nghĩa Thương-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | Loại thuế phải nộp |
4300782108, Lê Thanh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 10710 | |
2 | Sản xuất đường | 10720 | |
3 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
4 | In ấn | 18110 | |
5 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Phá dỡ | 43110 | |
10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
13 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
14 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
15 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
16 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
18 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
19 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
21 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
22 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
23 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 5223 | |
24 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
25 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
26 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
27 | Đại lý du lịch | 79110 | |
28 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
29 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
30 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 |