CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và DU LịCH NGUYễN PHạM
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Du Lịch Nguyễn Phạm – CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và DU LịCH NGUYễN PHạM có địa chỉ tại thôn Hàm Long – Xã Nghĩa Hà – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300741662 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300741662 | Ngày cấp | 25-08-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Du Lịch Nguyễn Phạm | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và DU LịCH NGUYễN PHạM | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553846136-09044555 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | thôn Hàm Long – Xã Nghĩa Hà – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553846136-09044555 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | thôn Hàm Long – Xã Nghĩa Hà – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300741662 / 25-08-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-08-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/25/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-550-579 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Cao Khánh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Hàm Long-Xã Nghĩa Hà-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Cao Khánh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
4300741662, Nguyễn Cao Khánh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
2 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
3 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
9 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
11 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
12 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
13 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
14 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
15 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
16 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
18 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
19 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
20 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
21 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
22 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
23 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
24 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
25 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
26 | Đại lý du lịch | 79110 | |
27 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
28 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
29 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
30 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
31 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
32 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
33 | Giáo dục mầm non | 85100 | |
34 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
35 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 93120 | |
36 | Hoạt động thể thao khác | 93190 | |
37 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 93210 | |
38 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
39 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 96100 | |
40 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú | 96200 | |
41 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu | 96310 | |
42 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ | 96330 |