Công Ty TNHH Du Lịch Và Vận Tải Duy Trung
Công Ty TNHH Du Lịch Và Vận Tải Duy Trung – Công Ty TNHH Du Lịch Và Vận Tải Duy Trung có địa chỉ tại Đội 16, thôn Hiệp Phổ Tây, Xã Hành Trung, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300796319 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác
Mã số ĐTNT | 4300796319 | Ngày cấp | 08-03-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Du Lịch Và Vận Tải Duy Trung | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Du Lịch Và Vận Tải Duy Trung | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 16, thôn Hiệp Phổ Tây, Xã Hành Trung, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300796319 / 08-03-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 08-03-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-03-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/8/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đặng Duy Trung | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hành khách đường bộ khác | Loại thuế phải nộp | |
4300796319, Đặng Duy Trung
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
2 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
3 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
4 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
5 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
6 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
7 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
14 | Vận tải đường ống | 49400 | |
15 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
16 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
17 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
18 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
19 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
20 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
21 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
22 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
23 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
24 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |