Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hữu Cơ Minh Châu

Minh Chau Organic Agriculture Company Limited

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hữu Cơ Minh Châu – Minh Chau Organic Agriculture Company Limited có địa chỉ tại Thôn Kỳ Thọ Nam I, Xã Hành Đức, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300796340 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi dê, cừu

Mã số ĐTNT

4300796340

Ngày cấp 08-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hữu Cơ Minh Châu

Tên giao dịch

Minh Chau Organic Agriculture Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kỳ Thọ Nam I, Xã Hành Đức, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300796340 / 08-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi dê, cừu Loại thuế phải nộp

    4300796340, Nguyễn Hữu Quang

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng cây mía 01140
    2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    3 Trồng rau các loại 01181
    4 Trồng đậu các loại 01182
    5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    6 Trồng cây hàng năm khác 01190
    7 Trồng cây ăn quả 0121
    8 Trồng nho 01211
    9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    13 Trồng cây ăn quả khác 01219
    14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    15 Trồng cây điều 01230
    16 Trồng cây hồ tiêu 01240
    17 Trồng cây cao su 01250
    18 Trồng cây cà phê 01260
    19 Trồng cây chè 01270
    20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    21 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    22 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    23 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    24 Dịch vụ ăn uống khác 56290