Pha Din Organic Agriculture Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hữu Cơ Pha Đin – Pha Din Organic Agriculture Joint Stock Company có địa chỉ tại 110 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300871622 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Mã số ĐTNT | 4300871622 | Ngày cấp | 20-07-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hữu Cơ Pha Đin | Tên giao dịch | Pha Din Organic Agriculture Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 110 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300871622 / 20-07-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 20-07-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-07-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/20/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Văn Nhàn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | Loại thuế phải nộp |
4300871622, Phạm Văn Nhàn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng lúa | 01110 | |
2 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 01120 | |
3 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 01130 | |
4 | Trồng cây mía | 01140 | |
5 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào | 01150 | |
6 | Trồng cây lấy sợi | 01160 | |
7 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 01170 | |
8 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
9 | Trồng rau các loại | 01181 | |
10 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
11 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
12 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
13 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
14 | Trồng nho | 01211 | |
15 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
16 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
17 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
18 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
19 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
20 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
21 | Trồng cây điều | 01230 | |
22 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
23 | Trồng cây cao su | 01250 | |
24 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
25 | Trồng cây chè | 01270 | |
26 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
27 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
28 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
29 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
30 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
31 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
32 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
33 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
34 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
35 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
36 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
37 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
38 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
39 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
40 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
41 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
42 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
43 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
44 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
45 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
46 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
47 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
48 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
49 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
50 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
51 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
52 | Khai thác gỗ | 02210 | |
53 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
54 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
55 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
56 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
57 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
58 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
59 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
60 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
61 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
62 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
63 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
64 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
65 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
66 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
67 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
68 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
69 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
70 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 1040 | |
71 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật | 10401 | |
72 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
73 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 10500 | |
74 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1061 | |
75 | Xay xát | 10611 | |
76 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 10620 | |
77 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 10710 | |
78 | Sản xuất đường | 10720 | |
79 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 10730 | |
80 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 10740 | |
81 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 10750 | |
82 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
83 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
84 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 11010 | |
85 | Sản xuất rượu vang | 11020 | |
86 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 11030 | |
87 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
88 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
89 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
90 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
91 | Sản xuất mỹ phẩm | 20231 | |
92 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 20232 | |
93 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 20290 | |
94 | Sản xuất sợi nhân tạo | 20300 | |
95 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 | |
96 | Sản xuất thuốc các loại | 21001 | |
97 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 21002 | |
98 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 22110 | |
99 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 22120 | |
100 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
101 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
102 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
103 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
104 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
105 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
106 | Bán buôn gạo | 46310 | |
107 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
108 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
109 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
110 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
111 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
112 | Bán buôn chè | 46325 | |
113 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
114 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
115 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
116 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
117 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
118 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
119 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
120 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
121 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
122 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
123 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
124 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
125 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
126 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
127 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
128 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
129 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
130 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
131 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
132 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
133 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
134 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
135 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
136 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
137 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
138 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
139 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
140 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
141 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
142 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
143 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
144 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
145 | Khách sạn | 55101 | |
146 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
147 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
148 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
149 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |
150 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 55901 | |
151 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 55902 | |
152 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 55909 | |
153 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
154 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
155 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
156 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
157 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
158 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
159 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
160 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
161 | Xuất bản sách | 58110 | |
162 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
163 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
164 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
165 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
166 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
167 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
168 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
169 | Hoạt động thú y | 75000 | |
170 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
171 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
172 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
173 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
174 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
175 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |