Công Ty TNHH Một Thành Viên Cây Xanh Nam Phương
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cây Xanh Nam Phương – Công Ty TNHH Một Thành Viên Cây Xanh Nam Phương có địa chỉ tại Tổ dân phố Phú Vinh Trung, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300798651 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Mã số ĐTNT | 4300798651 | Ngày cấp | 13-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cây Xanh Nam Phương | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cây Xanh Nam Phương | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Phú Vinh Trung, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300798651 / 13-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-04-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/13/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Huỳnh Văn Hà | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | Loại thuế phải nộp |
4300798651, Huỳnh Văn Hà
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
8 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Phá dỡ | 43110 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
14 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
15 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
16 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
17 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
18 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
19 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
20 | Bán buôn gạo | 46310 | |
21 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
22 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ | 47891 | |
23 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ | 47892 | |
24 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 47893 | |
25 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | 47899 | |
26 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
27 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 47990 | |
28 | Vận tải hành khách đường sắt | 49110 | |
29 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 49120 | |
30 | Vận tải bằng xe buýt | 49200 |