Công Ty TNHH Một Thành Viên Khoáng Sản Việt Thành
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khoáng Sản Việt Thành – Công Ty TNHH Một Thành Viên Khoáng Sản Việt Thành có địa chỉ tại Tổ dân phố Phú Vinh Tây, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300807987 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số ĐTNT | 4300807987 | Ngày cấp | 03-11-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Khoáng Sản Việt Thành | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Khoáng Sản Việt Thành | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Phú Vinh Tây, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300807987 / 03-11-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 03-11-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-11-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/3/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Văn Đệ | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp | |
4300807987, Lê Văn Đệ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
13 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
14 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
16 | Phá dỡ | 43110 | |
17 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
18 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
19 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
21 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
23 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
24 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
25 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
26 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
27 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
28 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
29 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
30 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
36 | Vận tải đường ống | 49400 |