Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Và Nông Nghiệp Đô Thị Nghĩa Bình có địa chỉ tại Số 50 Phạm Văn Đồng, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300854698 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
(23/06/2020)
Mã số ĐTNT | 4300854698 | Ngày cấp | 23-06-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Và Nông Nghiệp Đô Thị Nghĩa Bình | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 50 Phạm Văn Đồng, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300854698 / 23-06-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 23-06-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-06-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/23/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Mai Văn Huyên | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | Loại thuế phải nộp |
4300854698, Mai Văn Huyên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
7 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
8 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
9 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
10 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
11 | Khai thác gỗ | 02210 | |
12 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
13 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
14 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
15 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
16 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
17 | Khai thác đá | 08101 | |
18 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
19 | Khai thác đất sét | 08103 | |
20 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
21 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
22 | Khai thác muối | 08930 | |
23 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
24 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
25 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
26 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
27 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
28 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
29 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
30 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
31 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
32 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
33 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
34 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
35 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
36 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
37 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
38 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
39 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
40 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
41 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
42 | Đại lý | 46101 | |
43 | Môi giới | 46102 | |
44 | Đấu giá | 46103 | |
45 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
46 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
47 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
48 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
49 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
50 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
51 | Bán buôn gạo | 46310 | |
52 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
53 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
54 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
55 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
56 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
57 | Bán buôn chè | 46325 | |
58 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
59 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
60 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
61 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
62 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
63 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
64 | Bán buôn cao su | 46694 | |
65 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
66 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
67 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
68 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
69 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
70 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
71 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4774 | |
72 | Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47741 | |
73 | Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47749 | |
74 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
75 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 47811 | |
76 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 47812 | |
77 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 47813 | |
78 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 47814 | |
79 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
80 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
81 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
82 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
83 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
84 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
85 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
86 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
87 | Xuất bản sách | 58110 | |
88 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
89 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
90 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
91 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
92 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
93 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
94 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
95 | Hoạt động thú y | 75000 | |
96 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
97 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
98 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
99 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
100 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
101 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |