Gh Plastic Services Trade Production One Member Co., Ltd
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Gh Plastic – Gh Plastic Services Trade Production One Member Co., Ltd có địa chỉ tại Thôn Đại An Đông 1, Xã Hành Thuận, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300859960 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(01/12/2020)
Mã số ĐTNT | 4300859960 | Ngày cấp | 01-12-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Gh Plastic | Tên giao dịch | Gh Plastic Services Trade Production One Member Co., Ltd | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Đại An Đông 1, Xã Hành Thuận, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300859960 / 01-12-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-12-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-12-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/1/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Duy Hưng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
4300859960, Võ Duy Hưng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
2 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
4 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
5 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
6 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
7 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
10 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
13 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
14 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
15 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
16 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
17 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
18 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
19 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
20 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
21 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
22 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
23 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
24 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
25 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
26 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
27 | Bán buôn vải | 46411 | |
28 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
29 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
30 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
37 | Vận tải đường ống | 49400 | |
38 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
39 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
40 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
41 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
42 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
43 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |