Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Minh Phát có địa chỉ tại Thôn An Chỉ Đông – Xã Hành Phước – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300645849 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300645849 | Ngày cấp | 19-03-2012 | Ngày đóng MST | 16-05-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Minh Phát | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành | Điện thoại / Fax | 0907707022 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn An Chỉ Đông – Xã Hành Phước – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0907707022 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn An Chỉ Đông – Xã Hành Phước – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300645849 / 19-03-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-03-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Thị ánh Tuyết | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
| Tên giám đốc | Trần Thị ánh Tuyết | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300645849, Trần Thị ánh Tuyết
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 3 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 9 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
