Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Thu Phát có địa chỉ tại Thôn Điền Chánh – Xã Nghĩa Điền – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300741983 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số ĐTNT | 4300741983 | Ngày cấp | 04-09-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Thu Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa | Điện thoại / Fax | 0906378895 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Điền Chánh – Xã Nghĩa Điền – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0906378895 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Điền Chánh – Xã Nghĩa Điền – Huyện Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300741983 / 04-09-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-09-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/4/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Phùng Thị Thu | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Điền Chánh-Xã Nghĩa Điền-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phùng Thị Thu | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
|
4300741983, Phùng Thị Thu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Phá dỡ | 43110 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
16 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 |