Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Hưng Thịnh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Hưng Thịnh có địa chỉ tại KDC số 1B, thôn Phú Định, Xã Hành Thuận, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300817953 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

(18/12/2019)

Mã số ĐTNT

4300817953

Ngày cấp 23-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Hưng Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

KDC số 1B, thôn Phú Định, Xã Hành Thuận, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300817953 / 23-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Ngọc Hiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

    4300817953, Đào Ngọc Hiến

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    16 Sản xuất nhạc cụ 32200
    17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    26 Đại lý 46101
    27 Môi giới 46102
    28 Đấu giá 46103
    29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    30 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    31 Bán buôn hoa và cây 46202
    32 Bán buôn động vật sống 46203
    33 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    35 Bán buôn gạo 46310
    36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    37 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    38 Bán buôn xi măng 46632
    39 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    40 Bán buôn kính xây dựng 46634
    41 Bán buôn sơn, vécni 46635
    42 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    43 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    45 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    46 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    47 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    48 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    49 Hoạt động kiến trúc 71101
    50 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    51 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    52 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    53 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    54 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    55 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    56 Quảng cáo 73100
    57 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    58 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    59 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    60 Cho thuê xe có động cơ 7710
    61 Cho thuê ôtô 77101
    62 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    63 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    64 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    65 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    66 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    67 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    68 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    69 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    71 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    72 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    73 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    74 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    75 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    76 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    77 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    78 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    80 Dịch vụ đóng gói 82920
    81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990