Phu Xuan An Company Limited
Công Ty TNHH Phú Xuân An – Phu Xuan An Company Limited có địa chỉ tại Khu dân cư số 7, Xã Hành Thuận, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300826997 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Mã số ĐTNT | 4300826997 | Ngày cấp | 04-11-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Phú Xuân An | Tên giao dịch | Phu Xuan An Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư số 7, Xã Hành Thuận, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300826997 / 04-11-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 04-11-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-11-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/4/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Hữu Tường | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | Loại thuế phải nộp |
4300826997, Nguyễn Hữu Tường
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
2 | Trồng nho | 01211 | |
3 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
4 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
5 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
6 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
7 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
8 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
9 | Trồng cây điều | 01230 | |
10 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
11 | Trồng cây cao su | 01250 | |
12 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
13 | Trồng cây chè | 01270 | |
14 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
15 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
16 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
17 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
18 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
19 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
20 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
21 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
22 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
23 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
24 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
25 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
26 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
27 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
28 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
29 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
30 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
31 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
32 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
33 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
34 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
35 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
36 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
37 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
38 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
39 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
40 | Khai thác gỗ | 02210 | |
41 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
42 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
43 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
44 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
45 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
46 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
47 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
48 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
49 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
50 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
51 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
52 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
53 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
54 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
55 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
56 | Khai thác đá | 08101 | |
57 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
58 | Khai thác đất sét | 08103 | |
59 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
60 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
61 | Khai thác muối | 08930 | |
62 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
63 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
64 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
65 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
66 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
67 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
68 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
69 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
70 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
71 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
72 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
73 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
74 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
75 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
76 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
77 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
78 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
79 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
80 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
81 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
82 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
83 | Thoát nước | 37001 | |
84 | Xử lý nước thải | 37002 | |
85 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
86 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
87 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
88 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
89 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
90 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
91 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
92 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
93 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
94 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
95 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
96 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
97 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
98 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
99 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
100 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
101 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
102 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
103 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
104 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
105 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
106 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
107 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
108 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
109 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
110 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
111 | Vận tải đường ống | 49400 | |
112 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
113 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
114 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
115 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
116 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
117 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
118 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
119 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
120 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
121 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
122 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
123 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
124 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
125 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
126 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
127 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
128 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
129 | Quảng cáo | 73100 | |
130 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
131 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
132 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |