Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Nông Nghiệp Xuân Trường
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Nông Nghiệp Xuân Trường – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Nông Nghiệp Xuân Trường có địa chỉ tại Thôn Ba Bình, Xã Hành Thịnh, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300807049 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300807049 | Ngày cấp | 12-10-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Nông Nghiệp Xuân Trường | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Nông Nghiệp Xuân Trường | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Ba Bình, Xã Hành Thịnh, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300807049 / 12-10-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 12-10-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-10-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/12/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Huỳnh Quang Tiến | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300807049, Huỳnh Quang Tiến
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
7 | Trồng nho | 01211 | |
8 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
9 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
10 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
11 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
12 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
13 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
14 | Trồng cây điều | 01230 | |
15 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
16 | Trồng cây cao su | 01250 | |
17 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
18 | Trồng cây chè | 01270 | |
19 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
20 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
21 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
22 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
23 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
24 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
25 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
26 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
27 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
28 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
29 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
30 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
31 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
32 | Khai thác đá | 08101 | |
33 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
34 | Khai thác đất sét | 08103 | |
35 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
36 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
37 | Khai thác muối | 08930 | |
38 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
39 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
40 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
41 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
42 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
43 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
44 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
45 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
46 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
47 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
48 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
49 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
50 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
51 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
52 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
53 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
54 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
55 | Phá dỡ | 43110 | |
56 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
57 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
58 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
59 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
60 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
61 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
62 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
63 | Bán buôn chè | 46325 | |
64 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
65 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
66 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
67 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
68 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
69 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
70 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
71 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
72 | Vận tải đường ống | 49400 | |
73 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
74 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
75 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
76 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
77 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
78 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
79 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
80 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
81 | Quảng cáo | 73100 | |
82 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
83 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
84 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
85 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc | 8730 | |
86 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) | 87301 | |
87 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già | 87302 | |
88 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật | 87303 |