Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Xuân Tú
CôNG TY TNHH MTV TM & XD XUâN Tú
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Xuân Tú – CôNG TY TNHH MTV TM & XD XUâN Tú có địa chỉ tại Thôn Vĩnh Xuân – Xã Bình Long – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300767170 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300767170 | Ngày cấp | 25-11-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Xuân Tú | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM & XD XUâN Tú | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0967153839 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Vĩnh Xuân – Xã Bình Long – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0967153839 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Vĩnh Xuân – Xã Bình Long – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300767170 / 25-11-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-11-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/25/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Dương Thị Xuân | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Điểm-Xã Bình Chương-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300767170, 0967153839, CôNG TY TNHH MTV TM & XD XUâN Tú, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Long, Dương Thị Xuân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác gỗ | 02210 | |
2 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
4 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
10 | Phá dỡ | 43110 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |