Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Trịnh Lộc

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Trịnh Lộc

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Trịnh Lộc – Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Trịnh Lộc có địa chỉ tại Phú Vinh Trung, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300819728 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Mã số ĐTNT

4300819728

Ngày cấp 02-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Trịnh Lộc

Tên giao dịch

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Trịnh Lộc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phú Vinh Trung, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300819728 / 02-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp

    4300819728, Thị Trấn Chợ Chùa

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    4 Xây dựng công trình công ích 42200
    5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    6 Phá dỡ 43110
    7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    15 Bán buôn thực phẩm 4632
    16 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    17 Bán buôn thủy sản 46322
    18 Bán buôn rau, quả 46323
    19 Bán buôn cà phê 46324
    20 Bán buôn chè 46325
    21 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    22 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    23 Bán buôn đồ uống 4633
    24 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    25 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    26 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    32 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    48 Bán buôn quặng kim loại 46621
    49 Bán buôn sắt, thép 46622
    50 Bán buôn kim loại khác 46623
    51 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    53 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    54 Bán buôn xi măng 46632
    55 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    56 Bán buôn kính xây dựng 46634
    57 Bán buôn sơn, vécni 46635
    58 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    59 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    61 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
    62 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
    63 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
    64 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    65 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    66 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    67 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    68 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    69 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    70 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    71 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    74 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    75 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    76 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    78 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    79 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    80 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    81 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    82 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
    83 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
    84 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
    85 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
    86 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    87 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    88 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    89 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    90 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    91 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    92 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    93 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    94 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    95 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    96 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
    97 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
    98 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
    99 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
    100 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
    101 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
    102 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
    103 Vận tải hành khách đường sắt 49110
    104 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
    105 Vận tải bằng xe buýt 49200
    106 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    107 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    108 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    109 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    110 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    111 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    112 Vận tải đường ống 49400
    113 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    114 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    115 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    116 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    117 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    118 Khách sạn 55101
    119 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    120 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    121 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    122 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    123 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    124 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    125 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    126 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    127 Cho thuê xe có động cơ 7710
    128 Cho thuê ôtô 77101
    129 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    130 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    131 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    132 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    133 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    134 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    135 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    136 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    137 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    139 Dịch vụ đóng gói 82920
    140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990