Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Xây Dựng 139 có địa chỉ tại Thôn Phú Lâm Tây – Xã Hành Thiện – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300754044 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300754044 | Ngày cấp | 05-03-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Xây Dựng 139 | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành | Điện thoại / Fax | 0968259139 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Phú Lâm Tây – Xã Hành Thiện – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0968259139 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phú Lâm Tây – Xã Hành Thiện – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300754044 / 05-03-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-03-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/5/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Mai Văn Hường | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phú Lâm Tây-Xã Hành Thiện-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Mai Văn Hường | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300754044, Mai Văn Hường
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 3 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
| 4 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
| 5 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 14 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
