Lang Trang Di Energy Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Làng Trăng Di – Lang Trang Di Energy Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 482, đường 17/3, Tổ dân phố Gò Dép, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300857321 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
(08/09/2020)
| Mã số ĐTNT | 4300857321 | Ngày cấp | 08-09-2020 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Làng Trăng Di | Tên giao dịch | Lang Trang Di Energy Joint Stock Company | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 482, đường 17/3, Tổ dân phố Gò Dép, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300857321 / 08-09-2020 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 08-09-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-09-2020 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/8/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Đình Chiến Phạm Thế Vinh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp | ||||||
4300857321, Nguyễn Đình Chiến Phạm Thế Vinh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai thác đá | 08101 | |
| 3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 7 | Khai thác muối | 08930 | |
| 8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 13 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 16 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 19 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 20 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 21 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 22 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 23 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 24 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 25 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
| 26 | Giáo dục trung học cơ sở | 85311 | |
| 27 | Giáo dục trung học phổ thông | 85312 | |
