Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Duyên Hải
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Duyên Hải – Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Duyên Hải có địa chỉ tại Số 113 An Dương Vương, tổ 22, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300807056 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300807056 | Ngày cấp | 12-10-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Duyên Hải | Tên giao dịch | Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Duyên Hải | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 113 An Dương Vương, tổ 22, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300807056 / 12-10-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 12-10-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-10-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/12/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Ngô Tấn Cường | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
4300807056, Ngô Tấn Cường
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
2 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
3 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
4 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
5 | Đại lý | 46101 | |
6 | Môi giới | 46102 | |
7 | Đấu giá | 46103 | |
8 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
9 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
10 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
11 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
12 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
13 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
14 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
15 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
16 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
17 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
18 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
19 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
20 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
21 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
22 | Bán buôn cao su | 46694 | |
23 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
24 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
25 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
26 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
27 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
28 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
30 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
35 | Vận tải đường ống | 49400 | |
36 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
37 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
38 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
39 | Hoạt động thú y | 75000 | |
40 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
41 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
42 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
43 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
44 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
45 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
46 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
47 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |