Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Quảng Ngãi

Quang Ngai Enegry Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Quảng Ngãi – Quang Ngai Enegry Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Nước Rinh, Xã Sơn Bao, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300796397 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Mã số ĐTNT

4300796397

Ngày cấp 09-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Quảng Ngãi

Tên giao dịch

Quang Ngai Enegry Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nước Rinh, Xã Sơn Bao, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300796397 / 09-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp

    4300796397, Nguyễn Duy Thanh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
    12 Sản xuất điện 35101
    13 Truyền tải và phân phối điện 35102
    14 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
    15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    16 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    17 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    18 Xây dựng công trình công ích 42200
    19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    20 Phá dỡ 43110
    21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    24 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    25 Bán buôn xi măng 46632
    26 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    27 Bán buôn kính xây dựng 46634
    28 Bán buôn sơn, vécni 46635
    29 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    30 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    32 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    33 Hoạt động kiến trúc 71101
    34 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    35 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    36 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    37 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    38 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    39 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    40 Quảng cáo 73100
    41 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    42 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    43 Hoạt động nhiếp ảnh 74200