Vatec Quang Ngai Clean Energy Co.,ltd
Công Ty TNHH Năng Lượng Sạch Vatec Quảng Ngãi – Vatec Quang Ngai Clean Energy Co.,ltd có địa chỉ tại Số nhà 864 đường Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300854419 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
(15/06/2020)
Mã số ĐTNT | 4300854419 | Ngày cấp | 15-06-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Năng Lượng Sạch Vatec Quảng Ngãi | Tên giao dịch | Vatec Quang Ngai Clean Energy Co.,ltd | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số nhà 864 đường Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300854419 / 15-06-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 15-06-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-06-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/15/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Bùi Văn Tiến Nguyễn Chí Khải | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp |
4300854419, Bùi Văn Tiến Nguyễn Chí Khải
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
7 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
8 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
9 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
10 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
11 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
12 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
13 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
14 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
15 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
16 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
17 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
25 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
26 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
27 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
28 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
29 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
30 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
31 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
32 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
33 | Quảng cáo | 73100 | |
34 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
35 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
36 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |