Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Trà Khúc 2
Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Trà Khúc 2 – Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Trà Khúc 2 có địa chỉ tại Ngã 3 Hà Thành, Xã Sơn Thành, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300822960 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Mã số ĐTNT | 4300822960 | Ngày cấp | 14-08-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Trà Khúc 2 | Tên giao dịch | Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Trà Khúc 2 | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Ngã 3 Hà Thành, Xã Sơn Thành, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300822960 / 14-08-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 14-08-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-08-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/14/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Hoàng Anh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | Loại thuế phải nộp |
4300822960, Trần Hoàng Anh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 3510 | |
2 | Sản xuất điện | 35101 | |
3 | Truyền tải và phân phối điện | 35102 | |
4 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | 35200 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
7 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
10 | Phá dỡ | 43110 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
20 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
21 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
22 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
23 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
24 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
26 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
27 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
28 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
29 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
30 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
31 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
32 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
33 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
40 | Vận tải đường ống | 49400 | |
41 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
42 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
43 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
44 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
45 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
46 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
47 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
48 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
49 | Quảng cáo | 73100 | |
50 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
51 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
52 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
53 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
54 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
55 | Dạy nghề | 85322 | |
56 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
57 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
58 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
59 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
60 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
61 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |