Công Ty TNHH Đâu Tư Công Nghiệp Tư Nghĩa

Công Ty TNHH Đâu Tư Công Nghiệp Tư Nghĩa

Công Ty TNHH Đâu Tư Công Nghiệp Tư Nghĩa có địa chỉ tại Xóm Mới, Xã Sơn Thành, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300869038 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Mã số ĐTNT

4300869038

Ngày cấp06-05-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đâu Tư Công Nghiệp Tư Nghĩa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Mới, Xã Sơn Thành, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300869038 / 06-05-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính06-05-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK06-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ5/6/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Đức Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhKinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuêLoại thuế phải nộp

    4300869038, Lê Đức Phong

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
    2Trồng rau các loại01181
    3Trồng đậu các loại01182
    4Trồng hoa, cây cảnh01183
    5Trồng cây hàng năm khác01190
    6Chăn nuôi gia cầm0146
    7Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
    8Chăn nuôi gà01462
    9Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
    10Chăn nuôi gia cầm khác01469
    11Chăn nuôi khác01490
    12Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
    13Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
    14Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
    15Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
    16Xử lý hạt giống để nhân giống01640
    17Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
    18Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
    19Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
    20Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
    21Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
    22Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
    23Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
    24Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
    25Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
    26Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
    27Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
    28Vận tải hành khách ven biển và viễn dương5011
    29Vận tải hành khách ven biển50111
    30Vận tải hành khách viễn dương50112
    31Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa5021
    32Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50211
    33Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50212
    34Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy5222
    35Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương52221
    36Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa52222
    37Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải5229
    38Dịch vụ đại lý tàu biển52291
    39Dịch vụ đại lý vận tải đường biển52292
    40Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu52299
    41Bưu chính53100
    42Chuyển phát53200
    43Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    44Khách sạn55101
    45Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    46Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    47Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    48Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    49Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    50Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    51Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    52Dịch vụ ăn uống khác56290
    53Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    54Hoạt động kiến trúc71101
    55Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    56Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    57Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    58Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    59Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    60Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    61Quảng cáo73100
    62Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    63Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    64Hoạt động nhiếp ảnh74200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *