Công Ty TNHH Đtpt Nông Nghiệp Sơn Hà

Công Ty TNHH Đtpt Nông Nghiệp Sơn Hà

Công Ty TNHH Đtpt Nông Nghiệp Sơn Hà – Công Ty TNHH Đtpt Nông Nghiệp Sơn Hà có địa chỉ tại Tổ dân phố Gò Dép, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300833031 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300833031

Ngày cấp 27-02-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đtpt Nông Nghiệp Sơn Hà

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đtpt Nông Nghiệp Sơn Hà

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Gò Dép, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300833031 / 27-02-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-02-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2019
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

    4300833031, Nguyễn Thế Vân

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng cây ăn quả 0121
    2 Trồng nho 01211
    3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    7 Trồng cây ăn quả khác 01219
    8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    9 Trồng cây điều 01230
    10 Trồng cây hồ tiêu 01240
    11 Trồng cây cao su 01250
    12 Trồng cây cà phê 01260
    13 Trồng cây chè 01270
    14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    15 Trồng cây gia vị 01281
    16 Trồng cây dược liệu 01282
    17 Trồng cây lâu năm khác 01290
    18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    22 Chăn nuôi lợn 01450
    23 Chăn nuôi gia cầm 0146
    24 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    25 Chăn nuôi gà 01462
    26 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    27 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    28 Chăn nuôi khác 01490
    29 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    30 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    31 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    32 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    33 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    34 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    40 Khai thác gỗ 02210
    41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    45 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
    46 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
    47 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
    48 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
    49 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    50 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    51 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    52 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    53 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    54 Khai thác và thu gom than non 05200
    55 Khai thác dầu thô 06100
    56 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    57 Khai thác quặng sắt 07100
    58 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    59 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    60 Khai thác đá 08101
    61 Khai thác cát, sỏi 08102
    62 Khai thác đất sét 08103
    63 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    64 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    65 Khai thác muối 08930
    66 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    69 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
    70 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
    71 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
    72 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    73 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    74 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    76 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    77 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    78 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
    79 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
    80 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
    81 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
    82 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
    83 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
    84 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
    85 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
    86 Xay xát 10611
    87 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
    88 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
    89 Sản xuất đường 10720
    90 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
    91 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
    92 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
    93 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
    94 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
    95 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
    96 Sản xuất rượu vang 11020
    97 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
    98 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
    99 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
    100 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
    101 Thu gom rác thải độc hại 3812
    102 Thu gom rác thải y tế 38121
    103 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    104 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    105 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    106 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    107 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    108 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    109 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    110 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    111 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    112 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    113 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    114 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    115 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    116 Bán buôn hoa và cây 46202
    117 Bán buôn động vật sống 46203
    118 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    119 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    120 Bán buôn gạo 46310
    121 Bán buôn thực phẩm 4632
    122 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    123 Bán buôn thủy sản 46322
    124 Bán buôn rau, quả 46323
    125 Bán buôn cà phê 46324
    126 Bán buôn chè 46325
    127 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    128 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    129 Bán buôn đồ uống 4633
    130 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    131 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    132 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    133 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    134 Bán buôn vải 46411
    135 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    136 Bán buôn hàng may mặc 46413
    137 Bán buôn giày dép 46414
    138 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    139 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    140 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    141 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    142 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    143 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    144 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    145 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    146 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    148 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    149 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    153 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    156 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    158 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    159 Bán buôn quặng kim loại 46621
    160 Bán buôn sắt, thép 46622
    161 Bán buôn kim loại khác 46623
    162 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    163 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    164 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    165 Bán buôn xi măng 46632
    166 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    167 Bán buôn kính xây dựng 46634
    168 Bán buôn sơn, vécni 46635
    169 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    170 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    171 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    172 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    173 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    174 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    175 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    176 Bán buôn cao su 46694
    177 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    178 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    179 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    180 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    181 Bán buôn tổng hợp 46900
    182 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    183 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    184 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    185 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    186 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    187 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    188 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    189 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    190 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    191 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    192 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    193 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    194 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    195 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    196 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    197 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    198 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    199 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    200 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    201 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    202 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    203 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    204 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    205 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    206 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    207 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    208 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    209 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    210 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    211 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    212 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    213 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    214 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    215 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    216 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    217 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    218 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
    219 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
    220 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
    221 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
    222 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    223 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    224 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    225 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    226 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    227 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    228 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    229 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    230 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    231 Vận tải đường ống 49400
    232 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    233 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    234 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    235 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    236 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    237 Hoạt động kiến trúc 71101
    238 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    239 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    240 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    241 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    242 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    243 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    244 Quảng cáo 73100
    245 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    246 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    247 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    248 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    249 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    250 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    251 Hoạt động thú y 75000
    252 Cho thuê xe có động cơ 7710
    253 Cho thuê ôtô 77101
    254 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    255 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    256 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    257 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    258 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    259 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    260 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    261 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    262 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    263 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    264 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    265 Cung ứng lao động tạm thời 78200